Characters remaining: 500/500
Translation

beef cattle

/'bi:f'kætl/
Academic
Friendly

Từ "beef cattle" trong tiếng Anh có nghĩa "trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những con được nuôi chủ yếu để lấy thịt, không phải để lấy sữa hay làm việc.

Giải thích chi tiết:
  • "Beef" danh từ chỉ thịt , trong khi "cattle" danh từ chỉ gia súc, thường dùng để chỉ những con , trâu.
  • "Beef cattle" thường được nuôi trong các trang trại được chăm sóc đặc biệt để phát triển nhanh chóng, nhằm cung cấp thịt cho thị trường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The farmer raises beef cattle on his ranch." (Người nông dân nuôi trâu bò vỗ béo trên trang trại của mình.)
  2. Câu nâng cao: "In order to maximize profit, many ranchers focus on breeding high-quality beef cattle that yield more meat." (Để tối đa hóa lợi nhuận, nhiều chủ trang trại tập trung vào việc nhân giống trâu bò vỗ béo chất lượng cao, cho ra nhiều thịt hơn.)
Các từ gần giống:
  • Dairy cattle: những con được nuôi để lấy sữa, khác với beef cattle.
  • Livestock: Cụm từ chung cho tất cả các loại gia súc, bao gồm cả trâu bò, cừu, heo, v.v.
Từ đồng nghĩa:
  • Meat cattle: Một cách diễn đạt khác cũng chỉ những con được nuôi để lấy thịt.
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Raise up: "He wants to raise up some beef cattle to sell at the market." (Anh ấy muốn nuôi một số trâu bò vỗ béo để bán tại chợ.)
Thành ngữ (Idioms):
  • "Beef up": Có nghĩa tăng cường hoặc làm mạnh mẽ thêm. dụ, "The company plans to beef up its security measures." (Công ty kế hoạch tăng cường các biện pháp an ninh của mình.)
Kết luận:

"Beef cattle" một thuật ngữ quan trọng trong ngành nông nghiệp thực phẩm, giúp phân biệt loại gia súc được nuôi để lấy thịt với các loại gia súc khác.

danh từ
  1. trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)

Synonyms

Comments and discussion on the word "beef cattle"