Từ "beef cattle" trong tiếng Anh có nghĩa là "trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)". Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những con bò được nuôi chủ yếu để lấy thịt, không phải để lấy sữa hay làm việc.
Giải thích chi tiết:
"Beef" là danh từ chỉ thịt bò, trong khi "cattle" là danh từ chỉ gia súc, thường dùng để chỉ những con bò, trâu.
"Beef cattle" thường được nuôi trong các trang trại và được chăm sóc đặc biệt để phát triển nhanh chóng, nhằm cung cấp thịt cho thị trường.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The farmer raises beef cattle on his ranch." (Người nông dân nuôi trâu bò vỗ béo trên trang trại của mình.)
Câu nâng cao: "In order to maximize profit, many ranchers focus on breeding high-quality beef cattle that yield more meat." (Để tối đa hóa lợi nhuận, nhiều chủ trang trại tập trung vào việc nhân giống trâu bò vỗ béo chất lượng cao, cho ra nhiều thịt hơn.)
Các từ gần giống:
Dairy cattle: Là những con bò được nuôi để lấy sữa, khác với beef cattle.
Livestock: Cụm từ chung cho tất cả các loại gia súc, bao gồm cả trâu bò, cừu, heo, v.v.
Từ đồng nghĩa:
Cụm động từ (Phrasal verbs):
Thành ngữ (Idioms):
Kết luận:
"Beef cattle" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành nông nghiệp và thực phẩm, giúp phân biệt loại gia súc được nuôi để lấy thịt với các loại gia súc khác.